DANH SÁCH HỒ SƠ BHTN TRẢ KẾT QUẢ NGÀY 03/04/2020 Lưu ý: Khi đi nhận kết quả, ông bà mang theo Phiếu hẹn trả kết quả + Sổ BHXH + Giấy tờ tùy thân có hình ( CMND hoặc hộ chiếu)
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CMND |
Số sổ BHXH |
Số QĐ hưởng TCTN |
Số tháng hưởng TCTN |
Tiền hưởng TCTN 1 tháng |
Ngày nộp hồ sơ |
Ngày trả kết quả |
Nơi nhận kết quả |
Tình trạng hồ sơ |
|
1 |
Nguyễn Thế Thắng |
16-07-86 |
280842624 |
9107179717 |
19087 |
11 |
2937800 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
2 |
Lâm Thị Pha Lên |
1989 |
365792315 |
7911138748 |
19088 |
6 |
3139500 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
3 |
Phạm Thị Nương |
13-01-89 |
280927252 |
9107179667 |
19089 |
4 |
2723800 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
4 |
Nguyễn Đình Kỳ |
13-08-98 |
38098004761 |
7416264566 |
19090 |
3 |
3208600 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
5 |
Đinh Thị Gái |
09-10-87 |
280928506 |
9105104769 |
19091 |
10 |
3124000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
6 |
Lê Thị Thu |
17-04-78 |
365821921 |
9423267123 |
19092 |
3 |
2683560 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
24-11-99 |
281226471 |
7422741387 |
19093 |
3 |
2952000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
8 |
Khưu Lê Thị Thanh Hòa |
23-09-80 |
5.618E+11 |
7409330757 |
19095 |
3 |
2710500 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
9 |
Đinh Văn Lên |
1973 |
341287050 |
7412072146 |
19096 |
3 |
2844702 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
10 |
Nguyễn Thị Loan |
01-01-71 |
381156193 |
9622933988 |
19097 |
3 |
2749340 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
11 |
Mai Thị Tâm |
22-02-88 |
187675775 |
7414134274 |
19098 |
3 |
5109200 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
12 |
Lê Thị Thu Thanh |
04-08-93 |
281036599 |
7412270621 |
19099 |
6 |
4324500 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
13 |
Huỳnh Ngọc An |
13-01-92 |
280990824 |
7424760975 |
19100 |
3 |
2886480 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
14 |
Lê Tấn Tươi |
1989 |
312053950 |
7416210910 |
19101 |
3 |
2814000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
15 |
Nguyễn Thị Kiều Ngân |
10-11-90 |
371448063 |
7412077867 |
19102 |
5 |
4892100 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
16 |
Trần Thanh Lành |
1994 |
341779453 |
7412302101 |
19103 |
6 |
2934450 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
17 |
Trần Thị Hồng Sa |
18-07-90 |
285230908 |
7411182424 |
19104 |
3 |
3533000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
18 |
Nguyễn Thị Gấm |
30-11-96 |
285500823 |
7021113418 |
19105 |
3 |
3121200 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
19 |
Trần Hữu Thoại |
09-10-94 |
352261824 |
7413183704 |
19106 |
4 |
2824000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
20 |
Lý Thị Sương |
06-12-73 |
280597928 |
7412037945 |
19107 |
7 |
3157651 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
21 |
Lê Thị Loan |
23-06-85 |
38185019392 |
7912155290 |
19108 |
5 |
3347721 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
22 |
Huỳnh Thị Huỳnh Như |
08-03-00 |
363976990 |
9321881935 |
19109 |
3 |
3131400 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
23 |
Võ Văn Sang |
01-01-82 |
363751522 |
7416337777 |
19110 |
3 |
2914500 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
24 |
Hoàng Thị Cẩm Thi |
12-08-97 |
341821185 |
8016077894 |
19111 |
3 |
3513501 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
25 |
Đào Tuấn Anh |
04-01-89 |
173601289 |
9712348275 |
19112 |
7 |
2818060 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
26 |
Nguyễn Ngọc Minh |
1983 |
281138010 |
7409033391 |
19113 |
6 |
3053800 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
27 |
Lâm Kim Ngân |
23-11-89 |
381632732 |
7411121422 |
19114 |
4 |
5551200 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
28 |
Ngô Thị Lan |
28-01-76 |
281131202 |
7409021233 |
19115 |
3 |
3010000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
29 |
Đào Thị Hồng Minh |
20-06-89 |
250717974 |
7910513006 |
19116 |
7 |
3255600 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
30 |
Nguyễn Hữu Đức |
1983 |
365963492 |
7413230669 |
19117 |
4 |
2923800 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
31 |
Huỳnh Kim Giỏi |
1961 |
385555830 |
7911468755 |
19118 |
7 |
2508000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
32 |
Lê Quang Huy |
1974 |
280591296 |
7415000622 |
19119 |
4 |
2789000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
33 |
Lê Hoàng Kha |
18-01-98 |
366211253 |
9423276629 |
19120 |
3 |
2872000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
34 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1971 |
280478200 |
7414161286 |
19121 |
3 |
2964000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
35 |
Nguyễn Văn Hậu |
13-03-93 |
280996464 |
7422221229 |
19122 |
3 |
6142000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
36 |
Hà Thị Hà Phương |
20-09-80 |
381385823 |
7412182269 |
19123 |
7 |
3027450 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
37 |
Nguyễn Thị Cẩm Chúc |
1986 |
281124751 |
7410101764 |
19124 |
9 |
3434400 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
38 |
Phạm Thị Tuyết Mỹ |
23-07-95 |
205791184 |
7413295162 |
19126 |
6 |
3467600 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
39 |
Nguyễn Văn Mau |
24-11-78 |
331356790 |
7409131355 |
19127 |
11 |
3231600 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
40 |
Trần Văn Toàn |
1987 |
362421194 |
9222915819 |
19128 |
3 |
3000000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
41 |
Hoàng Thị Cúc |
21-12-99 |
251111479 |
6823044339 |
19129 |
3 |
2751100 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
42 |
Hà Văn Ru |
18-08-68 |
351906274 |
7409133787 |
19130 |
6 |
2833000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
43 |
Nguyễn Thanh Mộng |
1974 |
363846091 |
7415069985 |
19131 |
3 |
2772800 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
44 |
Nguyễn Thị Lia |
1976 |
320912233 |
9103114611 |
19132 |
11 |
2997000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
45 |
Bùi Thị Ngọc Ánh |
24-06-00 |
281226538 |
7422770007 |
19135 |
3 |
3304000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
46 |
Trần Thị Kim Liên |
19-02-94 |
281094821 |
7413179231 |
19136 |
3 |
2690040 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Định |
Quyết định hưởng TCTN |
|
47 |
Đỗ Thị Mai Nương |
14-04-84 |
352239928 |
7413215521 |
19137 |
6 |
3170000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
48 |
Nguyễn Thị Thảo |
14-04-93 |
341723636 |
7413035097 |
19138 |
6 |
3206434 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
49 |
Phạm Thị Duyên |
16-08-91 |
173088006 |
7513036505 |
19139 |
4 |
2709500 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
50 |
Dương Thị Lan |
18-11-89 |
241937785 |
7409005762 |
19140 |
10 |
5273300 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
51 |
Nguyễn Văn Tùng |
06-12-86 |
290812785 |
9106098162 |
19141 |
11 |
6336600 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
52 |
Doãn Thanh Sơn |
01-01-71 |
381363574 |
9621802279 |
19142 |
3 |
2496000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
53 |
Doãn Quang Lộc |
25-01-99 |
381901918 |
9621824965 |
19143 |
3 |
2404290 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
54 |
Lê Trường Giang |
1987 |
341399086 |
7412005243 |
19144 |
3 |
2917200 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
55 |
Trần Thị Mười Một |
1981 |
334118870 |
8421490854 |
19145 |
3 |
2709800 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
56 |
Trần Văn Nhơn |
10-02-91 |
280935926 |
7409076523 |
19456 |
8 |
2907600 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Tân Uyên |
Quyết định hưởng TCTN |
|
57 |
Trần Thị Thanh Yên |
09-08-91 |
212904428 |
7915211722 |
19146 |
4 |
2833800 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
58 |
Đỗ Thị Hiên |
09-03-81 |
164102363 |
3721327091 |
19147 |
0 |
3008000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Thông báo không được hưởng TCTN |
|
59 |
Huỳnh Thị Nga |
19-02-90 |
352178967 |
7413075924 |
19148 |
5 |
3669270 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
60 |
Phạm Đức Thuần |
21-10-86 |
172808307 |
7412270515 |
19149 |
7 |
2887000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
61 |
Nguyễn Thị Ngà |
1981 |
30181000270 |
9222948589 |
19150 |
3 |
2848200 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
62 |
Lê Văn Hài |
05-06-92 |
291009182 |
7212008761 |
19151 |
6 |
5983800 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
63 |
Nguyễn Văn Phong |
05-06-90 |
312035466 |
7412072508 |
19152 |
4 |
3027664 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
64 |
Lê Thị Ngọc |
17-11-97 |
174914464 |
116005569 |
19153 |
3 |
3109000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
65 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
29-10-87 |
186456918 |
7914307530 |
19154 |
5 |
3570400 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
66 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
25-04-84 |
77184000015 |
7722664065 |
19155 |
3 |
2880000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
67 |
Đàm Văn Sang |
04-02-97 |
194561884 |
7415160892 |
19156 |
4 |
3162600 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
68 |
Nguyễn Văn Được |
24-09-78 |
121567547 |
7412067817 |
19157 |
5 |
4225680 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
69 |
Nguyễn Thị Bé Em |
02-05-70 |
22048397 |
7416049473 |
19158 |
3 |
2768400 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
70 |
Trần Thị Thu Nga |
1970 |
280523855 |
7411189637 |
19159 |
8 |
2863500 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
71 |
Trần Thị Chung |
01-06-81 |
172221004 |
9106217457 |
19160 |
9 |
2988700 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
72 |
Bùi Thị Thơm |
30-07-86 |
162785885 |
7412165931 |
19161 |
3 |
3409808 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
73 |
Phạm Thị Phương |
04-04-91 |
272005971 |
7909408883 |
19457 |
4 |
3315600 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Chi nhánh DVVL Dĩ An |
Quyết định hưởng TCTN |
|
74 |
Lê Thị Bích Tuyền |
01-01-81 |
92181003998 |
9222859529 |
19162 |
3 |
2735200 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
75 |
Phan Thị Thu Hiếu |
06-05-95 |
215330379 |
7413270735 |
19164 |
6 |
3210000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
76 |
Hàng Thanh Lộc |
20-05-93 |
365983921 |
7415129463 |
19165 |
3 |
3550000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
77 |
Nguyễn Hoàng Hải |
06-06-93 |
381608627 |
7416034731 |
19166 |
3 |
3100000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
78 |
Trần Văn Hải |
02-02-87 |
38087009278 |
7415061189 |
19167 |
4 |
2734920 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
79 |
Nguyễn Phúc Hưng |
12-01-87 |
281343852 |
9107001160 |
19168 |
3 |
3535500 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
80 |
Bùi Thị Ngọc |
26-07-91 |
225385430 |
5620830426 |
19169 |
3 |
2709240 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
81 |
Lê Thị Huyền |
10-02-97 |
174785644 |
3822020938 |
19170 |
3 |
2857200 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
82 |
Trần Thị Hợp |
19-05-82 |
281212176 |
9106142682 |
19171 |
5 |
13400000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
83 |
Thạch Thị Si Phane |
08-02-00 |
335010001 |
8422424035 |
19172 |
3 |
3290200 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
84 |
Nguyễn Thị Duyến |
25-03-93 |
34193000838 |
7411270340 |
19173 |
5 |
3170000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
85 |
Ngô Trung Lương |
1980 |
281163772 |
203171849 |
19174 |
5 |
9000000 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Quyết định hưởng TCTN |
|
86 |
Nguyễn Văn Hiệp |
15-10-85 |
186079148 |
7408044256 |
|
3 |
2785200 |
03-04-20 |
Từ ngày 05/05/2020 đến ngày
07/05/2020 |
Trung tâm DVVL Bình Dương |
Thông báo không được hưởng TCTN |