DANH SÁCH HỒ SƠ BHTN TRẢ KẾT QUẢ NGÀY 14/06/2021 (Nộp ngày 17/5/2021)
|
SỞ LAO ĐỘNG - TB & XH BÌNH DƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
||||||
|
TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM BÌNH DƯƠNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
||||||
|
DANH SÁCH NHẬN KẾT QUẢ BHTN NGÀY
14/06/2021 |
|||||||||
|
|
|
|
|||||||
|
STT |
Tên lao động |
Giới tính |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Số CMND |
Số BHXH |
Ngày nộp hồ sơ |
Ngày trả HS |
Nơi nhận |
|
1 |
Nguyễn Văn Phái |
Nam |
06/01/1961 |
Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280039176 |
7416273601 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
2 |
Trần Thị Hoài Minh |
Nữ |
02/12/1981 |
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
173218896 |
7409304458 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
3 |
Phan Thị Liễu |
Nữ |
16/06/1982 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351598715 |
7413152241 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
4 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
30/05/1980 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
26180002287 |
7409028094 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
5 |
Đoàn Thị Mộng Tuyền |
Nữ |
26/02/1990 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280952231 |
7413139082 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
6 |
Lê Hồng Kiêm |
Nữ |
08/08/1997 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
371768924 |
7416092007 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
7 |
Võ Thị Ánh Linh |
Nữ |
30/11/1993 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352164513 |
7411316136 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
8 |
Vũ Thị Vân |
Nữ |
10/01/1989 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
31189002861 |
7415097820 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
9 |
Hạng Thị Hoa |
Nữ |
01/04/1984 |
Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
271638562 |
7525203569 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
10 |
Lý Thị Thủy |
Nữ |
22/09/1996 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
285501180 |
7021552748 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
11 |
Nguyễn Tuyền Phương |
Nam |
02/03/1979 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
285084156 |
7411027026 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
12 |
Lê Văn Tâm Em |
Nam |
1985 |
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351634197 |
7413120589 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
13 |
Lương Thị May |
Nữ |
12/12/1994 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
187365295 |
7414111636 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
14 |
Trần Thị Hồng |
Nữ |
16/08/1973 |
Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
281014231 |
203132869 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
15 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
Nam |
05/05/1988 |
Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
25736529 |
7937298480 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
16 |
Lê Thị Nhiều |
Nữ |
01/01/1986 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
331901989 |
7410332928 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
17 |
Lê Hữu Hạnh |
Nam |
1964 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
350838222 |
7408158503 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
18 |
Cao Thị Hằng |
Nữ |
10/09/1988 |
Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
186425189 |
7913026968 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
19 |
Nguyễn Đức Ngọc Thư Sinh |
Nam |
25/03/1986 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280841358 |
7409146383 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
20 |
Huỳnh Phúc Minh |
Nam |
21/10/1997 |
Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
285640575 |
7423519890 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
21 |
Trần Hoàng Linh |
Nam |
1987 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351816702 |
8923119583 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
22 |
Nguyễn Công Dứt |
Nam |
1979 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351339135 |
7413057821 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
23 |
Trần Thị Loan |
Nữ |
08/03/1991 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352103502 |
7413016515 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
24 |
Chau Sóc Oanh Rứk Thi |
Nam |
18/12/1990 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351976332 |
7415149591 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
25 |
Lê Ngọc Bích Hạnh |
Nữ |
10/03/1996 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
241568703 |
6623887352 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
26 |
Nguyễn Thị Công Bình |
Nữ |
07/12/1976 |
Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280608434 |
7409001790 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
27 |
Lê Minh Hiển |
Nam |
28/07/1983 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
281291996 |
7410006330 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
28 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Nam |
28/03/1995 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
230963183 |
6423334070 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
29 |
Phan Thanh Giang |
Nam |
23/10/1987 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
321236238 |
7410094392 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
30 |
Phan Thị Như Ý |
Nữ |
09/02/1994 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
205679672 |
4921906930 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
31 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
1963 |
Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
285641716 |
7916266151 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
32 |
Nguyễn Thị Tiền |
Nữ |
13/05/1984 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
183373523 |
7415171776 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
33 |
Nguyễn Thị Quyên |
Nữ |
25/11/1986 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
34186001711 |
7413257014 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
34 |
Bùi Nguyễn Thanh Nhân |
Nam |
06/08/1994 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281052415 |
7416306529 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
35 |
Nguyễn Thị Bảo Thanh |
Nữ |
24/12/1992 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
281041040 |
7914001731 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
36 |
Vũ Đức Huy |
Nam |
25/10/1990 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
36090005022 |
7913078051 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
37 |
Đinh Thị Hoài |
Nữ |
15/11/1990 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
186685285 |
7412058790 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
38 |
Châu Nguyễn Hiệp Hòa |
Nam |
05/03/1985 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280872551 |
7414191405 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
39 |
Bùi Thị Cẩm Linh |
Nữ |
21/05/1991 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352076005 |
7413139176 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
40 |
Trịnh Lâm Thế |
Nam |
15/03/1996 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
221392136 |
7416163612 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
41 |
Nguyễn Thành Sinh |
Nam |
06/07/1957 |
Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281033769 |
9105117436 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
42 |
Hà Thị Kim Oanh |
Nữ |
30/01/1992 |
Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
24983409 |
7415179101 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
43 |
Lưu Xuân Minh |
Nam |
29/03/1995 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
241414266 |
7416149702 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
44 |
Sẻn Ngọc Liên |
Nữ |
22/12/2000 |
Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
272737760 |
7525306662 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
45 |
Trần Văn Mung |
Nam |
1983 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
334142620 |
7911513922 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
46 |
Đặng Thị Thu Hằng |
Nữ |
13/04/1991 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
221310867 |
9716635955 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
47 |
Trần Nguyễn Thanh Nguyên |
Nữ |
08/05/1981 |
Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280747811 |
9101042985 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
48 |
Lê Thị Nàng |
Nữ |
1983 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
370914474 |
7410168277 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
49 |
Nguyễn Tuấn Vủ |
Nam |
26/06/1998 |
Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
331811181 |
7916350553 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
50 |
Nguyễn Trung Trung |
Nam |
22/03/1998 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
241656781 |
6624300928 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
51 |
Vũ Thanh Thúy |
Nữ |
08/08/1995 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281139570 |
7413115166 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
52 |
Nguyễn Văn Sỹ |
Nam |
1998 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
341872311 |
8724074284 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
53 |
Mai Thị Sen |
Nữ |
16/09/1992 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351981280 |
7412277156 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
54 |
Trần Bích Thảo |
Nữ |
24/04/2000 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
372031014 |
9124174226 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
55 |
Nguyễn Thanh Lạc |
Nam |
1987 |
Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
331573386 |
8621492867 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
56 |
Bùi Thị Diễm Trang |
Nữ |
15/02/1986 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
281337078 |
7411085081 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
57 |
Lê Thị Kim Đỉnh |
Nữ |
06/10/1993 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
341713313 |
7412097779 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
58 |
Trương Minh Tuấn |
Nam |
1975 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351567799 |
7914070341 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
59 |
Trần Thị Huệ |
Nữ |
25/12/1986 |
Phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
42186000198 |
7411227319 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
60 |
Phan Văn Nhí |
Nam |
1996 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
341828341 |
8724062248 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
61 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
13/10/1989 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
79189010334 |
7908515116 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
62 |
Nguyễn Thị Phan Trinh |
Nữ |
06/05/2000 |
Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
25933484 |
7929403533 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
63 |
Lý Thị Đa Vi |
Nữ |
01/01/1993 |
Phường Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
365884182 |
7413178511 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
64 |
Trương Thị Bích Thủy |
Nữ |
10/01/1987 |
Phường Chánh Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
331481880 |
7412020647 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
65 |
Huỳnh Văn Quí |
Nam |
01/01/1965 |
Phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280366037 |
9103016656 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
66 |
Trần Thị Vui |
Nữ |
20/11/1977 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
182180539 |
7408153560 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
67 |
Văn Như Ý |
Nữ |
25/08/1993 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
341738389 |
7411260536 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
68 |
Vương Thị Ngọc Mai |
Nữ |
23/10/1993 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
365971938 |
9422333266 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
69 |
Nguyễn Văn Trọng |
Nam |
1974 |
Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280549930 |
9100025003 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
70 |
Trần Thị Cẩm Hồng |
Nữ |
05/08/1993 |
Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
352122053 |
7414044790 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
71 |
Đặng Thị Tuyết My |
Nữ |
25/07/1999 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
352525504 |
8924677663 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
72 |
Nguyễn Việt Hữu |
Nam |
31/08/1990 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352112600 |
7410185973 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
73 |
Đinh Duy Thắng |
Nam |
06/10/1987 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280908778 |
7409033637 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
74 |
Đặng Ngọc Thạch |
Nam |
06/06/1988 |
Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280941318 |
7409157117 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
75 |
Sơn Thị Gênl |
Nữ |
07/12/1996 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
334855406 |
7416203538 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
76 |
Đoàn Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
10/12/1987 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351888202 |
7413214139 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
77 |
Lê Minh Đương |
Nam |
1990 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
385447855 |
7411160693 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
78 |
Trần Phương Lam |
Nam |
05/05/1993 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
381628264 |
7414106677 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
79 |
Đặng Thị Thùy Linh |
Nữ |
26/01/2000 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352615892 |
8925394939 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
80 |
Trịnh Hưng Thương |
Nam |
10/02/1984 |
Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
211861251 |
7910227480 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
81 |
Võ Thị Linh Thương |
Nữ |
1993 |
Thị trấn Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương |
281077409 |
7411180045 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
82 |
Phùng Đình Khang |
Nam |
15/05/2000 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
371911783 |
9123313212 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
83 |
Nguyễn Kim Anh Phúc Huyên |
Nữ |
03/01/2000 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
372009978 |
9123337200 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
84 |
Nguyễn Thị Minh |
Nữ |
13/04/1985 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
191592262 |
7412212434 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
85 |
Nguyễn Tấn Tiền |
Nam |
25/12/1987 |
Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
281397876 |
7409300556 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
86 |
Võ Thị Ngọc Châu |
Nữ |
06/07/1987 |
Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
321243115 |
9106114228 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
87 |
Võ Chí Công |
Nam |
22/07/1986 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
381458538 |
7414103034 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
88 |
Nguyễn Thị Quyến |
Nữ |
1979 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351331639 |
7408071831 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
89 |
Phạm Thành Trung |
Nam |
28/05/1988 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
113337884 |
7913126837 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
90 |
Ma Ri Giâm |
Nữ |
1985 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351693715 |
7413011430 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
91 |
Huỳnh Ngọc Như |
Nữ |
10/05/1996 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
334973836 |
8416005174 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
92 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
Nữ |
19/01/1995 |
Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
285415995 |
7022248898 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
93 |
Nguyễn Cẩm Huỳnh |
Nữ |
15/02/2001 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
381955767 |
9622016804 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
94 |
Lê Thị Hoa |
Nữ |
10/09/1968 |
Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
273651379 |
7414025092 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
95 |
Đặng Văn Lợi |
Nam |
1995 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
341812715 |
7415037182 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
96 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Nam |
1975 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
89075000020 |
9223147276 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
97 |
Phạm Văn Thái |
Nam |
27/02/1977 |
Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
272332621 |
7524943132 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
98 |
Phan Thị Ngọc Lệ |
Nữ |
1966 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
330830428 |
7410167994 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
99 |
Cao Thị Nhung |
Nữ |
1994 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352233100 |
7413010043 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
100 |
Đỗ Thị Mận |
Nữ |
19/08/1993 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
164489834 |
7411138736 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
101 |
Phan Thị Ngọc Bích |
Nữ |
23/09/1989 |
Xã An Linh, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương |
280946263 |
7015012739 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
102 |
Nguyễn Đăng Khôi |
Nam |
11/12/1970 |
Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
281012507 |
9199009726 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
103 |
Nguyễn Văn Giang |
Nam |
05/10/1991 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
187061534 |
6413005552 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
104 |
Trần Thanh Phát |
Nam |
05/09/1997 |
Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
352427085 |
7916141643 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
105 |
Nguyễn Hữu Thuận |
Nam |
29/01/1996 |
Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
281102635 |
7415173716 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
106 |
Hồ Thị Thanh Nga |
Nữ |
18/04/1972 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351775936 |
7410230257 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
107 |
Cao Xuân Manh |
Nam |
15/09/1986 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
186191916 |
7412289860 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
108 |
Trương Thị Ánh Hồng |
Nữ |
08/12/1994 |
Phường Phú Chánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281058519 |
7416178060 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
109 |
Lê Thị Vinh |
Nữ |
06/10/1991 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
173557709 |
7410268525 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
110 |
Châu Văn Tuấn |
Nam |
01/01/1981 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
370910893 |
7410285442 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
111 |
Phan Thị Bích Loan |
Nữ |
08/10/1998 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352476830 |
7416279558 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
112 |
Lê Thành Hiệp |
Nam |
08/03/1985 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351779170 |
8925625308 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
113 |
Lý Trường An |
Nam |
28/05/1992 |
Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280976597 |
7415187054 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
114 |
Thạch Thị Bích Thủy |
Nữ |
10/11/2000 |
Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
331900860 |
8621858338 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
115 |
Châu Văn Nhân |
Nam |
21/03/1997 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
363903973 |
9321787794 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
116 |
Bùi Văn Hiệp |
Nam |
25/07/1984 |
Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
281409947 |
205262075 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
117 |
Trần Văn Vi |
Nam |
02/07/1988 |
Xã Hưng Định, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
365580663 |
7412138505 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
118 |
Dương Kỳ Anh |
Nam |
20/08/1997 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
362486826 |
7413239537 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
119 |
Đào Tấn Đạt |
Nam |
12/04/1990 |
Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
221213772 |
7413003121 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
120 |
Nguyễn Tấn Tài |
Nam |
05/01/1987 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
280961474 |
7411264143 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
121 |
Trần Thị Kiều Tiên |
Nữ |
11/07/1995 |
Xã Bình Nhâm, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
321526837 |
8322694474 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
122 |
Doãn Thị Huế |
Nữ |
18/01/1991 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
186871604 |
7410113446 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
123 |
Võ Thị Châu |
Nữ |
08/11/1992 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
371973667 |
7414021185 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
124 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
14/04/1985 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
321726338 |
7413220246 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
125 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
03/11/1982 |
Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280780650 |
7409243022 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
126 |
Lê Thanh Thảo |
Nam |
03/02/1986 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
351608199 |
7910191126 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
127 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
23/05/1998 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
342019705 |
7021998638 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
128 |
Nguyễn Văn Chấm |
Nam |
01/01/1972 |
Phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351521177 |
7413049927 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
129 |
Ngô Thị Linh |
Nữ |
01/02/1990 |
Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
241169564 |
7413190545 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
130 |
Nguyễn Thanh Sang |
Nam |
1984 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
385285248 |
7408101526 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
131 |
Ngô Quang Phùng |
Nam |
31/01/1992 |
Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280976907 |
7422146370 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
132 |
Võ Minh Tiến |
Nam |
10/01/1994 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
331758757 |
8622549941 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
133 |
Đỗ Thị Thu An |
Nữ |
1979 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
351321938 |
8925398724 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
134 |
Nguyễn Tiến Nghị |
Nam |
01/08/1976 |
Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
281182273 |
9104110539 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
135 |
Hồ Sấm Phí |
Nam |
06/03/1993 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
261267511 |
6020569480 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
136 |
Phạm Văn Tân |
Nam |
09/05/1973 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
281039294 |
9103011754 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
137 |
Bùi Thị Thu |
Nữ |
17/02/1970 |
Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
280456511 |
7423633772 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
138 |
Bùi Thị Kim Huệ |
Nữ |
1977 |
Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
351184437 |
8923809925 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
139 |
Lê Thị Hạnh |
Nữ |
07/06/1980 |
Xã An Tây, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
187449387 |
7411213238 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
140 |
Nguyễn Thị Thúy Diễm |
Nữ |
04/04/1987 |
Thị trấn An Châu, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang |
351909330 |
7410066213 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
141 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
1988 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352226220 |
7410138230 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
142 |
Âu Hải Sơn Tùng |
Nam |
19/12/1997 |
Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
281138006 |
7424845085 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
143 |
Lê Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
26/03/1998 |
Phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
341913549 |
7416131085 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
144 |
Phan Mỹ Hường |
Nữ |
15/12/1980 |
Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280713381 |
9101015594 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
145 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
16/10/1977 |
Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
281123466 |
7422368634 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
146 |
Huỳnh Cẩm Tú |
Nữ |
08/12/1991 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
280984473 |
7413258889 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
147 |
Lê Anh Đức |
Nam |
04/04/1995 |
Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
241409224 |
7916306055 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
148 |
Phạm Thị Hiền |
Nữ |
1977 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
385214049 |
7412322032 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
149 |
Châu Thị Luân |
Nữ |
1980 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
385280536 |
9522055535 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
150 |
Đoàn Ngọc Hương |
Nữ |
05/08/1965 |
Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280831837 |
7414030584 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
151 |
Lê Thị Huyền |
Nữ |
22/05/2000 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
272873049 |
7526906556 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
152 |
Nguyễn Văn Tuyến |
Nam |
01/06/1984 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
36084010517 |
7915173230 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
153 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
Nữ |
1980 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352106583 |
7416081249 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
154 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
Nữ |
22/08/1993 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
281010301 |
7016020622 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
155 |
Trần Nguyên Hiền Khanh |
Nữ |
25/10/1998 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
215471171 |
7929504949 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
156 |
Hoàng Ngọc Bảo |
Nam |
17/03/1994 |
Xã Hưng Định, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
187537246 |
7413216466 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
157 |
Lê Thị Bích Thủy |
Nữ |
20/09/1994 |
Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
352166923 |
7413276989 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
158 |
Võ Thanh Quí |
Nam |
19/10/1994 |
Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
312321201 |
7913041797 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
159 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
02/02/1986 |
Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280840601 |
7409184385 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
160 |
Lê Thị Phương |
Nữ |
28/08/1995 |
Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
174676007 |
3816082120 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
161 |
Đào Đình Luyện |
Nam |
12/08/1990 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
230769610 |
6416000211 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
162 |
Phạm Thị Hậu |
Nữ |
19/09/1980 |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
141921261 |
9102036220 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
163 |
Lê Thị Bình |
Nữ |
13/03/1988 |
Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
38188000931 |
3821551036 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
164 |
Trần Thanh Trúc |
Nữ |
28/01/1993 |
Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280985267 |
7415152522 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
165 |
Phạm Thị Mộng Triều |
Nữ |
18/03/1982 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
311718753 |
5204004355 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
166 |
Trần Thị Hòa |
Nữ |
14/05/1966 |
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
280395615 |
7411093367 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
167 |
Lê Đức Thành |
Nam |
28/12/1973 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
281333128 |
7415117269 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
168 |
Lê Trần Anh Thư |
Nữ |
29/04/2002 |
Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
371969518 |
9123941408 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương (Thẻ ATM) |
|
169 |
Phạm Thị Hà |
Nữ |
25/06/1981 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
186035631 |
7412321641 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
170 |
Hồ Thị Lan |
Nữ |
02/05/1983 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
26018117 |
7409019186 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
171 |
Lê Văn Bình |
Nam |
05/05/1968 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
31068004595 |
7913129139 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
172 |
Nguyễn Xuân Kiên |
Nam |
23/08/1989 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
230764121 |
7415004361 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
173 |
Nguyễn Huy Sơn |
Nam |
10/10/1983 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
183379025 |
7410066741 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
174 |
Danh Minh Đức |
Nam |
01/01/1983 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
371037230 |
9122364446 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
175 |
Lê Tiến Linh |
Nam |
12/04/1997 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
187700456 |
7416111974 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
176 |
Nguyễn Văn Nguyên |
Nam |
01/01/1987 |
Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
371102092 |
7416326371 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
177 |
Dương Thị Thu |
Nữ |
1982 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
381733163 |
7414095654 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
178 |
Nguyễn Thành Minh |
Nam |
01/04/1989 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281362394 |
7414207158 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
179 |
Lê Thanh Sơn |
Nam |
02/10/1979 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
331271014 |
7912016804 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
180 |
Trương Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
05/08/1991 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281173505 |
7411158700 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
181 |
Phạm Văn Khánh |
Nam |
20/07/1981 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
271447403 |
9103016660 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
182 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nam |
24/03/1986 |
Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
371209119 |
7912161723 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
183 |
Lê Thị Minh Lý |
Nữ |
10/05/1989 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
215483328 |
7938474055 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
184 |
Nguyễn Thị Kết |
Nữ |
1965 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
320536089 |
9102067061 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
185 |
Bùi Thị Hồng |
Nữ |
1988 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
385453008 |
9522043881 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
186 |
Kiều Văn Thái |
Nam |
25/07/1989 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
371364551 |
7412180785 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
187 |
Nguyễn Thị Tiến |
Nữ |
1984 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
381444674 |
7412288874 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
188 |
Lê Thanh Mỹ |
Nữ |
14/07/1967 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
250775543 |
7908498059 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
189 |
Lê Hữu Quỳnh |
Nam |
17/04/1990 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
186777916 |
7414175692 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
190 |
Đặng Thị Thanh Tâm |
Nữ |
08/02/1986 |
Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
25673635 |
206260734 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
191 |
Nguyễn Thị Diệu Tâm |
Nữ |
13/07/1990 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
363602385 |
7416295543 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
192 |
Nguyễn Văn Đó Em |
Nam |
1986 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
341351448 |
7413130927 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
193 |
Nguyễn Quốc Dương |
Nam |
2001 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
371979817 |
9121971853 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
194 |
Trương Thị Tuyết Diệu |
Nữ |
20/07/1990 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
225383292 |
7409318535 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
195 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
30/08/1990 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
183588356 |
7409162836 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
196 |
Phan Hồng Khanh |
Nam |
1978 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
365603430 |
7409019148 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
197 |
Nguyễn Đình Bằng |
Nam |
14/09/1989 |
Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
183671611 |
7416153555 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
198 |
Lê Thị Lệ Thanh |
Nữ |
03/04/1974 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
121144005 |
9102066438 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
199 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
27/04/1982 |
Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
334426447 |
7911394925 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
200 |
Lê Thành Trung |
Nam |
1979 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
340920893 |
7410041829 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
201 |
Trần Thị Tiếp |
Nữ |
02/01/1996 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
197336231 |
7915129195 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
202 |
Lê Ngọc Phượng |
Nữ |
25/07/1994 |
Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
215346535 |
5220402362 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
203 |
Trần Văn Hùng |
Nam |
03/02/1987 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
221178589 |
7411266381 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
204 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
13/01/1983 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
86183000433 |
202041328 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
205 |
Vũ Thị Hằng |
Nữ |
20/05/1976 |
Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281115821 |
4703029731 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
206 |
Lê Tuấn Trung |
Nam |
08/01/1976 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281089220 |
9102053206 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
207 |
Trần Công Khanh |
Nam |
1991 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
363639870 |
9321842446 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
208 |
Huỳnh Thị Huỳnh Lê |
Nữ |
19/07/1988 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
331573054 |
7409019766 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
209 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
1995 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
352250263 |
8923721371 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
210 |
Hoàng Nam Chí Cao |
Nam |
07/02/1978 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
172101261 |
7416017726 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
211 |
Trần Thị Thanh Phú |
Nữ |
21/07/1987 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
131569605 |
7413248978 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
212 |
Nguyễn Thị Kim Phúc |
Nữ |
17/11/1997 |
Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
285573046 |
7722748885 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
213 |
Nguyễn Trường Minh |
Nam |
06/12/1978 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
44078000841 |
7911443314 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
214 |
Trần Hoài Nam |
Nam |
13/07/1995 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
321542272 |
7414138661 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
215 |
Võ Thị Bích Nữ |
Nữ |
12/12/1989 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
183619419 |
7912299844 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
216 |
Trần Thị Kim Ngân |
Nữ |
08/05/1996 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
79196010410 |
7934622913 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
217 |
Danh Hào |
Nam |
01/01/1999 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
371871435 |
9122371169 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
218 |
Lê Thị Ngọc |
Nữ |
12/11/1990 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
241113384 |
9107296381 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
219 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
14/01/1995 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281082124 |
7424685756 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
220 |
Đặng Thị Ngọc Uyên |
Nữ |
21/03/1993 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
25118622 |
7415175839 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
221 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
26/07/1987 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281319387 |
9716630287 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
222 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
26/01/1987 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
25837201 |
7410086884 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
223 |
Lê Thị Viên |
Nữ |
15/09/1988 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
221223080 |
9106203753 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
224 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Nam |
09/05/1996 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
272571252 |
7526833709 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
225 |
Đỗ Trần Khánh Linh |
Nữ |
15/03/1998 |
Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
264514292 |
5820763898 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
226 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
14/04/1979 |
Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
183162500 |
7414020022 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
227 |
Trần Thị Quỳnh Linh |
Nữ |
28/06/1989 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
34189003855 |
3422626085 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
228 |
Phạm Thị Kim Liên |
Nữ |
20/07/1994 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
251006491 |
7414068169 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
229 |
Phan Thị Diễm Trinh |
Nữ |
21/01/1989 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
311990890 |
7915037002 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
230 |
Bùi Quang Thái |
Nam |
12/05/1993 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
212704433 |
7414158430 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
231 |
Chung Khánh Vân |
Nữ |
08/04/1996 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
285619064 |
7021759111 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
232 |
Hà Thị Trang |
Nữ |
10/11/1988 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
186296642 |
4016151965 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
233 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
12/11/1986 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
212850571 |
9107111163 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
234 |
Nguyễn Thành Chung |
Nam |
11/03/1980 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
245255510 |
7912308878 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
235 |
Mai Xuân Lợi |
Nam |
08/11/1969 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
280449193 |
7912350077 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
236 |
Hồ Thị Liên |
Nữ |
20/12/1969 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281326251 |
7424397639 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
237 |
Nguyễn Thị Trường |
Nữ |
11/11/1999 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
187701464 |
4018949488 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
238 |
Nguyễn Thị Vi |
Nữ |
10/09/1974 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281037693 |
7412134292 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
239 |
Đinh Quang Tùng |
Nam |
25/12/1981 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281246779 |
7410193026 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
240 |
Trương Cảnh Thạt |
Nam |
1986 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
365665786 |
7911449112 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
241 |
Đặng Thị Kim Dung |
Nữ |
1979 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
280669484 |
7424516541 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
242 |
Nguyễn Thị An |
Nữ |
04/11/1984 |
Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
186198577 |
7911340305 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
243 |
Trần Ngọc Bảo Phương |
Nữ |
11/03/1978 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
23165996 |
7937810298 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
244 |
Lư Văn Hậu |
Nam |
1962 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
350367046 |
7413223974 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
245 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
10/11/1981 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
194580356 |
9103025104 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
246 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
08/05/1997 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
363874799 |
7915154420 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
247 |
Đỗ Ngọc Thanh |
Nam |
09/04/1986 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281159812 |
7412195579 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
248 |
Trần Thị Ý |
Nữ |
01/01/1994 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
363827764 |
9321919806 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
249 |
Đào Thị Loan |
Nữ |
22/03/1986 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
151525168 |
204363087 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
250 |
Nguyễn Văn Toàn |
Nam |
15/01/1984 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
183501720 |
7413292142 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
251 |
Nguyễn Quang Hùng |
Nam |
14/02/1984 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
197108251 |
7411041551 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
252 |
Đặng Ngọc Huệ |
Nam |
08/05/1979 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
182447743 |
7410103081 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
253 |
Phạm Thị Thùy Linh |
Nữ |
10/11/1997 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
192026438 |
4620882127 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
254 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
20/11/1991 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
184439704 |
4217369823 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
255 |
Nguyễn Thị Bích Trang |
Nữ |
15/01/1996 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
285496254 |
7416191479 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
256 |
Trần Thu Huyền |
Nữ |
18/08/1978 |
Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281421725 |
9106038381 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
257 |
Dương Hoàng Lâm |
Nam |
01/01/1982 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
92082003251 |
7416085449 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
258 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
Nam |
15/11/2001 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
312474170 |
8222551988 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
259 |
Thị Hạnh |
Nữ |
1990 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
371655970 |
7414116923 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
260 |
Nguyễn Thị Bích Thu |
Nữ |
20/04/1986 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
351653558 |
7412226756 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
261 |
Trần Phụng Hoànghong |
Nam |
24/03/1973 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
280563110 |
7911031294 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
262 |
Ngô Dương Sáng |
Nam |
10/11/1994 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
221338138 |
7916542785 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
263 |
Lâm Lai |
Nam |
14/12/2001 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
366357536 |
9421965087 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
264 |
Hồ Thị Tứ |
Nữ |
15/10/1987 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
186424198 |
7408082840 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
265 |
Nguyễn Diệu Thúy |
Nữ |
17/08/1978 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
280669189 |
9102053003 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
266 |
Trần Quốc Tuân |
Nam |
30/08/1987 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
92087004210 |
9107291615 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
267 |
Lê Anh Xuân |
Nam |
26/03/1987 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
186660173 |
7914119506 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
268 |
Nguyễn Anh Duy |
Nam |
03/12/1996 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281130468 |
7423034974 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
269 |
Trần Kim Xoàn |
Nữ |
01/01/1989 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
363573056 |
7413084336 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
270 |
Nguyễn Thị Xuân Ny |
Nữ |
12/01/1995 |
Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
241649354 |
4520892848 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
271 |
Võ Thanh Duy |
Nam |
05/06/1993 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281011446 |
7916150499 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
272 |
Tăng Thái Bình Phương |
Nam |
03/03/1991 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
334681488 |
8421986724 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
273 |
Nguyễn Thị Kim Hoàng |
Nữ |
27/03/1993 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
245247693 |
7412162817 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
274 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
Nữ |
20/09/1986 |
Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
280880427 |
7416038360 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
275 |
Nguyễn Văn Sỷ |
Nam |
01/11/1981 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281056748 |
7410139434 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
276 |
Tống Thị Út |
Nữ |
1988 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
365774735 |
9421627473 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
277 |
Đỗ Thị Duyên |
Nữ |
20/10/1978 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
121370352 |
7512023804 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
278 |
Nguyễn Văn Hồ |
Nam |
03/06/2001 |
Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
385791051 |
9522036389 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
279 |
Thạch Thị Hòa |
Nữ |
1983 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
365460285 |
7413273001 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
280 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
Nam |
15/10/1994 |
Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
385661012 |
9522074610 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
281 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
Nữ |
17/02/1992 |
Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
230898053 |
6422635710 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
282 |
Trần Hữu Long |
Nam |
01/11/1997 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
261462114 |
6020883947 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
283 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nữ |
1995 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
341726173 |
7416325203 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
284 |
Chung Hải |
Nam |
20/02/1991 |
Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
24904140 |
7912125072 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
285 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
05/08/1994 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
225551501 |
5613000419 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
286 |
Lê Thị Thanh Hòa |
Nữ |
13/09/1990 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
215099594 |
7411253751 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
287 |
Dương Mạnh Hùng |
Nam |
21/06/1991 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
31091003356 |
3621105029 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
288 |
Lê Thị Yến Nhi |
Nữ |
15/11/1996 |
Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281176884 |
7414210444 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
289 |
Hoàng Bích Thụ |
Nữ |
28/03/1983 |
Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
80477138 |
420562768 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
290 |
Huỳnh Thị Kim Huệ |
Nữ |
27/03/1995 |
Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281073960 |
7424866324 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
291 |
Trần Văn Hòa |
Nam |
20/05/1965 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
281309912 |
7409057575 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
292 |
Đặng Thị Liên |
Nữ |
07/07/1982 |
Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
121581261 |
7424465133 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
293 |
Lê Văn Vủ |
Nam |
1985 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
351787003 |
7415117325 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
294 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
09/12/1987 |
Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
168197057 |
7412123555 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
295 |
Trần Thị An |
Nữ |
20/01/1999 |
Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
187726107 |
2717047008 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
296 |
Nguyễn Thế Nguyệt |
Nữ |
1994 |
Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
365945358 |
9422624094 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
297 |
Hà Thị Hoài |
Nữ |
05/04/1993 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
187154745 |
7410144092 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
298 |
Nguyễn Thị Ngọc Ước |
Nữ |
10/11/2000 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
187726582 |
4018617218 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
299 |
Nguyễn Hữu Huy |
Nam |
16/05/1979 |
Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
171637470 |
9103067970 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Dĩ An (Thẻ ATM) |
|
300 |
Huỳnh Thị Hằng |
Nữ |
1982 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
371409164 |
7414117053 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
301 |
Phạm Thị Thu Hồng |
Nữ |
1981 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
363681998 |
7415104340 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
302 |
Trần Ngọc Liên |
Nữ |
1980 |
Phường Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
352426997 |
7412164216 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
303 |
Lê Hồng Phong |
Nam |
24/04/1976 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280672773 |
205010719 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
304 |
Lương Thị Hạnh |
Nữ |
1973 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
370920872 |
7413030532 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
305 |
Vũ Trường Dang |
Nam |
11/11/1983 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
34083009669 |
7511199036 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
306 |
Vũ Văn Nam |
Nam |
09/04/2000 |
Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
245397737 |
6721297188 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
307 |
Kim Thanh |
Nam |
07/02/1991 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
334627030 |
8422167652 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
308 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Nam |
1966 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
350674079 |
7415027922 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
309 |
Trần Thùy Trang |
Nữ |
13/02/1990 |
Xã An Tây, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
381534768 |
7409215721 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
310 |
Cao Thị Thanh Thúy |
Nữ |
1981 |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
370831313 |
7414036196 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
311 |
Néang Phol Ly |
Nữ |
02/12/1998 |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
352463709 |
8924780116 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
312 |
Mai Thị Anh Đào |
Nữ |
1980 |
Xã Thạnh Hội, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280754870 |
7408049293 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
313 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
15/08/1985 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
82406870 |
8422136103 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
314 |
Nguyễn Thị Tho |
Nữ |
1984 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
321140469 |
8323055432 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
315 |
Đinh Thị Hằng |
Nữ |
12/09/1990 |
thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
385590894 |
9521886190 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
316 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Nam |
28/05/1983 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
89083000589 |
9107088791 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
317 |
Dương Đức Trung |
Nam |
12/03/1970 |
Xã Hưng Hòa, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
280477898 |
4396033238 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
318 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
1973 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
350984128 |
7413040117 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
319 |
Tô Chí Hải |
Nam |
1987 |
Phường Phú Chánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280889472 |
7424194316 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
320 |
Nguyễn Văn Danh |
Nam |
07/09/1989 |
Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280935990 |
7413089576 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
321 |
Lê Văn Hùng |
Nam |
12/01/1992 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
221340928 |
7414155134 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
322 |
Ngô Thế Chung |
Nam |
01/01/1980 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
381187072 |
7414008454 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
323 |
Nguyễn Thị Thu Tiền |
Nữ |
16/11/1990 |
thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
72190000590 |
7222572654 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
324 |
Trương Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
29/09/1989 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280920766 |
7409334137 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
325 |
Hà Đại Hữu |
Nam |
30/01/1997 |
Xã Lạc An, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281100829 |
7422966265 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
326 |
Bùi Thị Anh |
Nữ |
11/08/1975 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
36175001622 |
3622214059 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
327 |
Đặng Thị Tuyết Nga |
Nữ |
1974 |
thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
366228699 |
7416291832 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
328 |
Võ Văn Lắm |
Nam |
07/10/1978 |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351289896 |
7416228199 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
329 |
Chau Thai |
Nam |
25/06/1987 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351773850 |
8923520191 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
330 |
Phạm Hữu Vinh |
Nam |
20/02/1985 |
Xã Thạnh Hội, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280872341 |
7411091836 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
331 |
Nông Thị Yến |
Nữ |
05/02/1997 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
245303701 |
6720697036 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
332 |
Tạ Văn Tâm |
Nam |
19/12/1977 |
Xã Bình Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280989969 |
7416068682 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
333 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
Nữ |
25/04/1983 |
Xã Tân Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280803138 |
9107049271 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
334 |
Phan Hồng Út |
Nữ |
01/01/1995 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
381727756 |
9622940488 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
335 |
Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
05/05/1993 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
331745631 |
7414084632 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
336 |
Thái Thị Phượng |
Nữ |
12/02/1988 |
thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
371301461 |
7513073321 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
337 |
Bùi Thanh Muộn |
Nam |
30/03/1987 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
341257726 |
7411255289 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
338 |
Trần Trung Trực |
Nam |
13/10/1995 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281114523 |
7424218870 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
339 |
Lê Thanh Tùng |
Nam |
03/12/1994 |
Phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281048123 |
7415162290 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
340 |
Thạch Thị Linh Tâm |
Nữ |
24/10/1998 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
366146838 |
9422713189 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
341 |
Dương Văn Hùng |
Nam |
07/10/1989 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
352014810 |
7414173504 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
342 |
Nguyễn Châu Danh |
Nam |
02/08/1997 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281121403 |
7424094351 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
343 |
Hà Văn Đại |
Nam |
21/11/1976 |
thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
173652272 |
3821808650 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
344 |
Dương Văn Tuấn |
Nam |
19/05/1995 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
352256877 |
7414109118 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
345 |
Phạm Thị Như Ý |
Nữ |
13/07/2000 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
92300001802 |
9222150264 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
346 |
Mai Hồng Nam |
Nam |
04/09/1968 |
Phường Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
250339549 |
7413278115 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
347 |
Tô Hoàng Hiện |
Nam |
21/11/1987 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351795945 |
8922266128 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
348 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Nam |
01/01/1998 |
thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
331832352 |
7415126363 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
349 |
Trần Văn Lữ |
Nam |
08/11/1986 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
271803965 |
9107155050 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
350 |
Võ Thanh Phong |
Nam |
01/01/1978 |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
370911040 |
7413253614 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
351 |
Huỳnh Thị Tiền |
Nữ |
24/05/1983 |
Phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351531291 |
7413142342 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
352 |
Trần Văn Mện |
Nam |
16/02/1979 |
thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
301800929 |
8023663833 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
353 |
Đoàn Trúc Phương |
Nữ |
27/12/1976 |
thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
280577716 |
7409302300 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
354 |
Nguyễn Thị Tím |
Nữ |
02/09/1988 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
365705923 |
7415132411 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
355 |
Nguyễn Hồng Hải |
Nam |
1975 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
341586344 |
8724114573 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
356 |
Vi Văn Xuân |
Nam |
27/11/1986 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
38086003973 |
3822829186 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
357 |
Trần Thị Luôn |
Nữ |
1981 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
365959347 |
7414013926 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
358 |
Huỳnh Út Nghị |
Nam |
01/01/1979 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
381641864 |
7411244683 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
359 |
Thạch Điều |
Nam |
1990 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
365766484 |
7416227466 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
360 |
Trương Thị Ly |
Nữ |
22/09/1987 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
38187005373 |
3822816008 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
361 |
Liêu Thiên |
Nam |
01/01/1989 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
366081642 |
7414010563 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
362 |
Trần Văn Anh Tín |
Nam |
18/07/1994 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
371658448 |
9122139789 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
363 |
Nguyễn Thị Cương |
Nữ |
26/08/1999 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
164656108 |
3720799524 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
364 |
Lâm Thị Mận |
Nữ |
1989 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
366052449 |
7416227467 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
365 |
Trần Thị Minh Lệ |
Nữ |
01/12/1993 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
385732730 |
7416016536 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
366 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
30/08/1976 |
Phường Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
211557991 |
7908497805 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
367 |
Phạm Văn Thành |
Nam |
16/09/1998 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
363964141 |
7416279709 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
368 |
Sơn Chành Đa |
Nữ |
01/01/1990 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
366361094 |
7424814062 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
369 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
1977 |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
385360931 |
7416327621 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
370 |
Lê Thị Chót |
Nữ |
1976 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351114410 |
8925736099 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
371 |
Bùi Văn Thi |
Nam |
30/10/1983 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
113376082 |
7411175339 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
372 |
Lâm Ngọc Phượng |
Nữ |
1984 |
Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương |
280848420 |
7014017967 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
373 |
Lê Thị Nguyệt |
Nữ |
24/02/2001 |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
364050082 |
9321929931 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
374 |
Hà Xuân Tùng |
Nam |
16/05/1989 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
173533528 |
7409205749 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
375 |
Nguyễn Văn Mây |
Nam |
30/07/1987 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
363667524 |
9321535661 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
376 |
Đỗ Xuân Thùy |
Nữ |
28/07/1998 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
334956939 |
7416293458 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
377 |
Đinh Thị Lộc |
Nữ |
12/02/1991 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
186717379 |
7409280997 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
378 |
Mai Thị Như Quỳnh |
Nữ |
26/11/2001 |
thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
91924593 |
1920971501 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
379 |
Danh Thị Pha La |
Nữ |
10/08/1988 |
Phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351764219 |
8013039039 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
380 |
Đặng Thị Kim Hoa |
Nữ |
26/03/1990 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351965726 |
7413122123 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
381 |
Phạm Văn Khanh |
Nam |
24/07/2001 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
352612101 |
8925317754 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
382 |
Nguyễn Thị Ngọc Ngoan |
Nữ |
01/01/1987 |
Phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
363506570 |
7413121643 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
383 |
Nguyễn Văn Chí Bảo |
Nam |
18/12/1999 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
366216230 |
9423297981 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
384 |
Phùng Thị Diện |
Nữ |
11/11/1995 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
245300322 |
7424391704 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
385 |
Nguyễn Việt Trung |
Nam |
06/10/1983 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
351573753 |
7916590385 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
386 |
Kim Thị Thảo |
Nữ |
01/08/1994 |
Phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
334837552 |
8422167651 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
387 |
Nguyễn Thị Bé Như |
Nữ |
25/06/1994 |
Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
371798135 |
7412185157 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
388 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
22/01/1990 |
Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281382564 |
7909367090 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
389 |
Thạch Thị Quê |
Nữ |
1990 |
Phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
385431049 |
7408306847 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
390 |
Lý Thể Ra |
Nam |
1991 |
Phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
366181008 |
9422449910 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
391 |
Trần Anh Thơ |
Nữ |
23/09/2001 |
Phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
352582352 |
8924217227 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Uyên (Thẻ ATM) |
|
392 |
Danh Giới |
Nam |
08/07/1998 |
Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
371927225 |
7416157267 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
393 |
Ngân Văn Ninh |
Nam |
24/10/1995 |
Xã Thọ Sơn, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
38095013142 |
3822002253 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
394 |
Nguyễn Văn Nhớ |
Nam |
17/08/1994 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
285362267 |
7416167582 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
395 |
Trần Ngọc Ngân |
Nữ |
16/11/1995 |
thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
365951974 |
7915036279 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
396 |
Trần Minh Thuận |
Nam |
24/04/1982 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281407810 |
7424465935 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
397 |
Đoàn Văn Trước |
Nam |
09/11/1989 |
thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
351884141 |
7415012359 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
398 |
Phạm Nguyễn Thị Diễm Kiều |
Nữ |
10/05/1996 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
362457198 |
7414212324 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
399 |
Lê Văn Trí |
Nam |
01/01/1994 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
371678732 |
7515110866 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
400 |
Trịnh Thị Lê |
Nữ |
09/06/1997 |
Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
70197000205 |
7021358739 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
401 |
Nguyễn Thị Oanh |
Nữ |
16/12/1991 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
186982782 |
7414056667 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
402 |
Huỳnh Thị Thúy Quỳnh |
Nữ |
25/11/1990 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
225443704 |
5616835074 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
403 |
Dương Văn Phết Em |
Nam |
1978 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
340912627 |
7411278062 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
404 |
Nguyễn Tấn Tài |
Nam |
1985 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
341250048 |
7408015329 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
405 |
Phạm Thị Liên |
Nữ |
22/11/1994 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
174138714 |
7413188184 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
406 |
Phạm Thị Bích Tuyền |
Nữ |
1978 |
Xã An Tây, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
352332495 |
7413224937 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
407 |
Võ Thị Đạt |
Nữ |
06/12/1994 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
221342486 |
7414170611 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
408 |
Trần Thị Tuyền |
Nữ |
01/01/1988 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
365812472 |
9422198434 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
409 |
Lê Văn Trị |
Nam |
1979 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
363607998 |
7408285432 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
410 |
Trần Hồng Sơn |
Nam |
15/10/1993 |
Xã An Tây, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281117625 |
7424856158 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
411 |
Võ Thanh Hạnh |
Nam |
1979 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
320974323 |
8321620362 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
412 |
Nguyễn Thành Đa |
Nam |
1978 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
351281363 |
7913227249 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
413 |
Phan Duy Tân |
Nam |
16/11/1991 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
352207734 |
8925695395 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
414 |
Võ Thị Bình |
Nữ |
22/08/1966 |
Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
170828835 |
7412194200 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
415 |
Đoàn Thị Tường Vi |
Nữ |
26/03/1997 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
371753237 |
7415155480 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
416 |
Nguyễn Thị Quê |
Nữ |
29/11/1981 |
Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
281025887 |
7416264423 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
417 |
Ngô Thị Kim Nhi |
Nữ |
16/09/1993 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
381683796 |
7412040445 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
418 |
Huỳnh Minh Chung |
Nam |
16/12/1983 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
331423915 |
7412160464 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
419 |
Lê Văn Hùng |
Nam |
20/09/1980 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281414646 |
7409332851 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
420 |
Thân Ngọc Trình |
Nam |
17/01/1978 |
Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
281206479 |
7915033343 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
421 |
Văn Thị Hương |
Nữ |
08/10/1981 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
280785450 |
7414214704 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
422 |
Lê Thanh Cảnh |
Nam |
1987 |
Xã Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
281276665 |
7416193101 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
423 |
Huỳnh Thị Ánh Tươi |
Nữ |
06/10/1993 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
352165928 |
8014062029 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
424 |
Trần Thị Trang Đài |
Nữ |
12/01/1995 |
Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên |
221369422 |
7413189623 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
425 |
Thị Nhiều |
Nữ |
09/10/1991 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
371435945 |
7411076723 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
426 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Nữ |
01/01/1991 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
280990518 |
9107241055 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
427 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
19/05/1986 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
186374856 |
7908062551 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
thị xã Bến Cát |
|
428 |
Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
1967 |
Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
361216203 |
7412066412 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
429 |
Dương Kim Nhung |
Nữ |
06/09/1987 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
79187018125 |
7909262947 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
430 |
Nguyễn Thị Bìa |
Nữ |
1970 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
381184163 |
7508167250 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
431 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
03/03/1991 |
Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
280959840 |
7422701060 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
432 |
Nguyễn Hoài Nam |
Nam |
16/06/1997 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
371716867 |
7417082142 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
433 |
Võ Thị Bích Phượng |
Nữ |
09/07/1997 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
341914086 |
7916544476 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
434 |
Đặng Thị Tho |
Nữ |
22/08/1997 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
372438456 |
7416104352 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
435 |
Nguyễn Thị Diệu |
Nữ |
1984 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
351523357 |
7912212829 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
436 |
Y Ja Min Niê |
Nam |
26/08/1999 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
241850600 |
6623263433 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
437 |
Phạm Thị Cẩm Thúy |
Nữ |
02/09/1996 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
363864473 |
7914186848 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
438 |
Nguyễn Văn Huy |
Nam |
10/10/1986 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281380306 |
7409262337 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
439 |
Lê Thị Thanh Hương |
Nữ |
12/02/1987 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
331488782 |
8621437004 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
440 |
Nguyễn Trường Tín |
Nam |
11/10/1989 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
331544948 |
7916038513 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
441 |
Võ Văn Toan |
Nam |
25/04/1991 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
221308050 |
7413198284 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
442 |
Lê Thị Kim Tỏ |
Nữ |
09/02/1999 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
352545483 |
7416247223 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
443 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
01/09/1998 |
Tỉnh Bình Phước |
285780458 |
7416164039 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
444 |
Ngô Trí Thọ |
Nam |
21/07/1984 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
182543644 |
4025503973 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
445 |
Trần Thị Dưởng |
Nữ |
04/05/1983 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
194240230 |
7410294130 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
446 |
Nguyễn Bá Lâm |
Nam |
13/06/1997 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
197352361 |
4520436364 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
447 |
Trịnh Đình Trường |
Nam |
21/05/1986 |
Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
281192145 |
9107233417 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
448 |
Đào Thị Ngọc Nu |
Nữ |
1991 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
341803741 |
7414145445 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
449 |
Nguyễn Đức Tuyển |
Nam |
20/12/1975 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281286417 |
7411004733 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
450 |
Lâm Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
1992 |
Xã Phú An, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
371508424 |
7410352767 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
451 |
Nguyễn Thị Hồng Trúc |
Nữ |
01/01/1989 |
Xã Phú An, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
381707980 |
7414138621 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
452 |
Hoàng Minh Tuấn |
Nam |
12/02/1982 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
95187197 |
620283000 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
453 |
Lâm Thị Kim Mụi |
Nữ |
20/07/1980 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
370842939 |
7416181277 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
454 |
Lê Thị Hồng Thủy |
Nữ |
1978 |
thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
341176866 |
7414098988 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
455 |
Nguyễn Văn Cát |
Nam |
08/06/1980 |
Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
280826364 |
7415052797 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
456 |
Trần Hữu Phúc |
Nam |
1988 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
280898690 |
7424762944 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
457 |
Phạm Thị Mai |
Nữ |
06/06/1997 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
366195988 |
7415172063 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
458 |
Nguyễn Bình Minh |
Nam |
02/08/1991 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281024878 |
7424862904 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
459 |
Nguễn Thị Hằng My |
Nữ |
24/04/1985 |
Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước |
73474342 |
221005851 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
460 |
Trương Minh Đức |
Nam |
21/11/1987 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
351712655 |
7414215742 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
461 |
Trần Văn Nhứt |
Nam |
21/09/1995 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
331749409 |
7414135405 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
462 |
Phạm Thị Liễu |
Nữ |
02/01/1968 |
Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương |
280948172 |
4396046599 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
463 |
Huỳnh Thị Duyên |
Nữ |
16/08/2000 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
341960745 |
8723532815 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
464 |
Nguyễn Thị Quyên |
Nữ |
20/11/1982 |
Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
281124180 |
7422832231 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
465 |
Hồ Văn Vinh |
Nam |
04/04/1995 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
341776349 |
7413114696 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
466 |
Huỳnh Thị Huệ |
Nữ |
1992 |
thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
385577033 |
9516000391 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
467 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Nữ |
12/09/1993 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281009296 |
7415173988 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
468 |
Trần Thị Tình |
Nữ |
13/06/2001 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
187915252 |
4017394065 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
469 |
Trương Thị Hiền |
Nữ |
1986 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
341206472 |
7415168784 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
470 |
Nguyễn Vĩnh Nam |
Nam |
1988 |
Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
341356407 |
8723847206 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
471 |
Hồ Thị Uyển Nhi |
Nữ |
24/10/1997 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
352278830 |
8925702074 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
472 |
Trà Thanh Phúc |
Nam |
10/04/1983 |
Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
280804535 |
9100040434 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
473 |
Lê Minh Diễn |
Nam |
30/12/1991 |
Xã Vĩnh Hoà, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương |
281005271 |
7416122584 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
474 |
Lê Xuân Tính |
Nam |
29/01/1995 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
221353205 |
7414138852 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
475 |
Mã Hoàng Em |
Nam |
1987 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
365798349 |
9422583266 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
476 |
Nguyễn Văn Lẻ |
Nam |
06/05/1983 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
351864084 |
8925415147 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
477 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Nữ |
13/01/1997 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
192060646 |
7415086404 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
478 |
Trương Minh Hệ |
Nam |
10/06/1991 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
351959182 |
7409303122 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
479 |
Hà Công Vũ |
Nam |
15/09/1970 |
Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280944436 |
7409026427 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
480 |
Phan Văn Long |
Nam |
1979 |
Xã An Tây, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
371642463 |
7412311443 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
481 |
Trịnh Thị Diễm Trang |
Nữ |
01/01/1984 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
280821952 |
9106021439 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
482 |
Lâm Việt Trinh |
Nữ |
1998 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
385758877 |
7416181387 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
483 |
Mai Xuân Hòa |
Nam |
25/03/2000 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281273710 |
7424919133 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
484 |
Dương Hoàng Trọng |
Nam |
1994 |
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281031869 |
7415186861 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
485 |
Hồ Thị Ngọc |
Nữ |
1967 |
Xã An Tây, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
285485931 |
7411081059 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
486 |
Nguyễn Thanh Cao Sang |
Nam |
16/07/1996 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281081036 |
7424394408 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
487 |
Lê Thanh Bình |
Nam |
06/09/1988 |
Xã Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
280883779 |
7408233304 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
488 |
Nguyễn Thị Lệ Nga |
Nữ |
26/03/1985 |
Xã Tân Long, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương |
280823108 |
7412282876 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
489 |
Tô Thị Liễu |
Nữ |
01/01/1984 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
381392065 |
9623048138 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
490 |
Lý Thị Hú |
Nữ |
16/05/1986 |
thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
240767047 |
6624538283 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
491 |
Đỗ Ngọc Quyền |
Nam |
09/10/1974 |
Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
111193424 |
6814000183 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
492 |
Lương Thị Thúy |
Nữ |
21/04/1985 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
245404247 |
6720704486 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
493 |
Vũ Thái Bình |
Nam |
25/05/1992 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
241330073 |
6622803537 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
494 |
Trần Vũ Hải |
Nam |
01/01/1998 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
382028578 |
9623093660 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
495 |
Dương Thị Thu Hương |
Nữ |
16/05/1991 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
191739872 |
4620560399 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
496 |
Danh Hoàng Mắt |
Nam |
01/01/1994 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
371766724 |
9122614384 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
497 |
Châu Thị Bích Ngọc |
Nữ |
12/12/1986 |
Phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
351709707 |
7409122091 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
498 |
Thị Cẩm Tú |
Nữ |
01/01/1997 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
371833002 |
9122631348 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
499 |
Danh Đức Thịnh |
Nam |
08/05/1990 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
371346009 |
9122709797 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
500 |
Trần Trường Giang |
Nam |
06/08/1995 |
Phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
381740502 |
9623048137 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
501 |
Đặng Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
22/03/1990 |
Xã An Điền, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
280953323 |
7409003937 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
502 |
Nguyễn Thanh Thuận |
Nam |
21/01/1995 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281061882 |
7422791481 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
503 |
Phạm Văn Tính |
Nam |
23/12/1993 |
Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
281032858 |
7423013771 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
504 |
Quách Hoài Nam |
Nam |
1991 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
261625849 |
7413075795 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
505 |
Lê Thị Trang |
Nữ |
15/06/1983 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
281334772 |
9106103726 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
506 |
Trần Thị Hồng Thủy |
Nữ |
28/11/1983 |
Xã Tân Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
321095896 |
8322753835 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
507 |
Bùi Thị Lan |
Nữ |
18/07/1996 |
Phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
174838297 |
7414202396 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
508 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
19/07/1995 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
341787680 |
7414083370 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
509 |
Nguyễn Xuân Thịnh |
Nam |
08/08/1983 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
285012391 |
9107262508 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
510 |
Lê Thị Tuyết |
Nữ |
07/11/1993 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
173724319 |
3824883732 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
511 |
Trần Thị Phước Hòa |
Nữ |
18/03/1986 |
Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương |
281371826 |
7412037278 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
512 |
Nguyễn Khánh Vi |
Nam |
12/09/1994 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
385685513 |
7413257311 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
513 |
Nguyễn Thị Kim Nương |
Nữ |
01/09/1985 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
280860103 |
7411282275 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
514 |
Phạm Thị Phường |
Nữ |
01/01/1980 |
Xã An Tây, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
371402531 |
7412221361 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
515 |
Vũ Nhật Trường |
Nam |
16/06/1987 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
280861917 |
7410322216 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
516 |
Tạ Quang Thành |
Nam |
28/10/1997 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
245315527 |
6720612015 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
517 |
Lê Đình Huấn |
Nam |
20/10/1987 |
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
186696145 |
7412038373 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
518 |
Nguyễn Minh Phi |
Nam |
02/02/1992 |
Phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
215383304 |
7416119824 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
519 |
Tôn Thị Hà |
Nữ |
10/01/1994 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
187447882 |
7412339415 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
520 |
Phạm Thị Hòa |
Nữ |
11/01/1991 |
Xã Phú An, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
173077482 |
3824548775 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
521 |
Nguyễn Châu Tuấn |
Nam |
29/10/1983 |
Xã Long Hoà, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
280794777 |
7416307463 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
522 |
Thạch Thu Hiền |
Nữ |
06/06/1980 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
1180015441 |
7414010542 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
523 |
Trần Minh Thiện |
Nam |
24/06/1994 |
thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
365909174 |
7416193027 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
524 |
Nguyễn Văn Giang |
Nam |
1993 |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
371526424 |
7416091879 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
|
525 |
Bùi Thị Kim Hiền |
Nữ |
13/03/1991 |
Phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
24592889 |
7412165141 |
17/05/2021 |
14/06/2021 |
Trung tâm Dịch vụ Việc làm tỉnh Bình Dương - Chi nhánh Tân Định (Thẻ ATM) |
LƯU Ý:
-
Khi đi nhận kết
quả mang theo: giấy tờ tùy thân có hình (cmnd, thẻ cccd...)+ sổ BHXH (nếu có).
-
Hạn cuối nhận kết
quả là trước 17 giờ ngày 16/06/2021. Nếu ông/bà không đến nhận kết quả thì hồ
sơ sẽ bị hủy.